
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một cách rời rạc
"Sporadically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sporadikos", nghĩa là "scattered" hoặc "gieo". Từ "spora" nghĩa là "seed" và có liên quan đến từ tiếng Anh "spore". Thuật ngữ "sporadically" xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh ý tưởng về các sự kiện xảy ra không liên tục như hạt giống rải rác trên một cánh đồng, thay vì theo cách tập trung, liên tục.
phó từ
rời rạc, lác đác
thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
Sarah thỉnh thoảng tham gia lớp học yoga khi có thời gian rảnh.
Mưa rơi rải rác trong mùa gió mùa.
Những tia chớp lóe lên rải rác trên bầu trời tối đen.
Thói quen học tập của học sinh không đều đặn, ảnh hưởng đến điểm số của các em.
Ban nhạc biểu diễn rải rác ở các câu lạc bộ nhỏ trước khi đạt được thành công lớn.
Những con khỉ trong rừng rậm thỉnh thoảng đu từ cây này sang cây khác.
Đèn tín hiệu giao thông thỉnh thoảng bị trục trặc vào giờ cao điểm, gây ra tình trạng chậm trễ.
Kết nối mạng trên máy tính xách tay của anh ấy thỉnh thoảng bị ngắt kết nối, gây khó khăn cho việc làm việc.
Phản hồi của huấn luyện viên dành cho đội rất rời rạc, khiến các cầu thủ bối rối.
Tiếng chó sủa thỉnh thoảng làm cả khu phố giật mình, gây phiền toái cho hàng xóm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()