male là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ male trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ male

maleadjective

trai, trống, đực, con trai, đàn ông, con trống, đực

/meɪl/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>male</strong>

Từ male bắt nguồn từ đâu?

Từ "male" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæl", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*maliz", có nghĩa là "manly" hoặc "masculine". Đến lượt mình, điều này được cho là có liên quan đến gốc từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*mel-", truyền tải ý tưởng về sự xuất sắc hoặc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "male" dùng để chỉ một loài động vật đực hoặc một con người đực. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng ra bao gồm cả việc là một người hoặc một vật nam tính. Ngày nay, "male" là một phần cơ bản của nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Hà Lan và các ngôn ngữ khác, và là một khía cạnh cơ bản của bản sắc con người. Bạn có muốn biết thêm về sự tiến hóa của xã hội loài người và vai trò giới tính không?

Tóm tắt từ vựng male

type tính từ

meaningtrai, đực, trống

examplemale friend: bạn trai

examplemale dog: chó đực

examplemale pigeon: chim bồ câu trống

meaningmạnh mẽ, trai tráng

type danh từ

meaningcon trai, đàn ông; con đực, con trống

examplemale friend: bạn trai

examplemale dog: chó đực

examplemale pigeon: chim bồ câu trống

Ví dụ của từ vựng malenamespace

meaning

being a man or boy

là đàn ông hay con trai

  • a male friend/colleague/partner

    một người bạn/đồng nghiệp/đối tác nam

  • a male nurse/model/dancer

    một nam y tá/người mẫu/vũ công

  • All the participants were male, aged between 25 and 30.

    Tất cả những người tham gia đều là nam giới, độ tuổi từ 25 đến 30.

  • The workforce is predominantly male.

    Lực lượng lao động chủ yếu là nam giới.

  • There are three lead male characters in the film.

    Phim có ba nhân vật nam chính.

meaning

belonging to the sex that does not lay eggs or give birth to babies

thuộc giới tính không đẻ trứng hoặc sinh con

  • a male bird

    một con chim đực

  • male hormones/fertility/sexuality

    nội tiết tố nam/khả năng sinh sản/tình dục

meaning

of men; typical of men; affecting men

của đàn ông; điển hình của nam giới; ảnh hưởng đến nam giới

  • male attitudes to women

    thái độ của nam giới đối với phụ nữ

  • traditionally male interests

    sở thích truyền thống của nam giới

  • The club is an exclusively male preserve.

    Câu lạc bộ là khu bảo tồn dành riêng cho nam giới.

  • a male voice choir

    một dàn hợp xướng giọng nam

meaning

producing pollen

sản xuất phấn hoa

  • Live oaks produce male flowers called catkins.

    Cây sồi sống tạo ra hoa đực gọi là catkins.

  • Pollen has not been investigated, as male flowers were not available.

    Phấn hoa chưa được nghiên cứu vì không có hoa đực.

meaning

having a part that sticks out that is designed to fit into a hole, socket, etc.

có một bộ phận nhô ra được thiết kế để lắp vào một cái lỗ, ổ cắm, v.v.

  • male connectors/adapters

    đầu nối/bộ điều hợp nam

  • A male connector and a female connector plug into each other.

    Một đầu nối đực và một đầu nối cái cắm vào nhau.


Bình luận ()