
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cày
Từ "plough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Frisian cổ "plōgā" và từ tiếng Saxon cổ "plōh". Tất cả những từ này đều có chung một gốc tiếng Đức nguyên thủy, "plōhō", có nghĩa là "cào, đào hoặc mò mẫm". Trong tiếng Anh cổ, từ này là "plōh", và nó không chỉ ám chỉ đến dụng cụ nông nghiệp mà còn ám chỉ đến hành động cày ruộng. Dạng tiếng Anh cổ đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "plough" và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại "plough" vào thế kỷ 16. Cách viết "plough" ban đầu ám chỉ đến dụng cụ, trong khi "ploughing" (từ tiếng Pháp cổ "plougen" hoặc "plogeyn") ám chỉ đến hoạt động. Sau đó, cách viết này có thể thay thế cho nhau, vì dạng động từ cũng được viết là "plough." Trong các ngôn ngữ German khác, các từ chỉ cái cày có nguồn gốc từ nguyên tương tự: "Pflug" trong tiếng Đức, "ploeg" trong tiếng Afrikaans, "plog" trong tiếng Đan Mạch, "pera" trong tiếng Estonia và "ploh" trong cả tiếng Hà Lan và tiếng Frisian. Từ "prąd" trong tiếng Ba Lan và từ "pros" trong tiếng Séc cũng bắt nguồn từ gốc tiếng Slav nguyên thủy "prosŭ", có nghĩa là "cày". Tóm lại, từ "plough" có nguồn gốc từ tiếng German nguyên thủy và có nghĩa và cách phát âm tương tự trong các ngôn ngữ German liên quan, trong đó từ này cuối cùng bắt nguồn từ "cào, đào hoặc mò mẫm".
danh từ
cái cày
đất đã cày
the ship ploughs: con tàu rẽ sóng đi
(điện học) cần (tàu điện...)
to plough through the mud: lặn lội qua bãi bùn
to plough through a book: cày một quyển sách
ngoại động từ
cày (một thửa ruộng, một luống cày)
xới (một đường)
the ship ploughs: con tàu rẽ sóng đi
rẽ (sóng) (tàu...)
to plough through the mud: lặn lội qua bãi bùn
to plough through a book: cày một quyển sách
a large piece of farming equipment with one or several curved blades (= metal cutting parts), pulled by a tractor or by animals. It is used for digging and turning over soil, especially before seeds are planted.
một thiết bị nông nghiệp lớn có một hoặc nhiều lưỡi cong (= bộ phận cắt kim loại), được kéo bởi máy kéo hoặc động vật. Nó được sử dụng để đào và xới đất, đặc biệt là trước khi gieo hạt.
Bò được sử dụng để kéo cày.
Người nông dân bắt đầu cày ruộng vào sáng sớm để chuẩn bị cho mùa trồng trọt mùa xuân.
Máy kéo kéo chiếc cày nặng qua nền đất cứng, tạo thành những luống để gieo hạt giống.
Ông nội tôi thường cày ruộng bằng ngựa trước khi máy kéo trở nên phổ biến.
Chiếc cày đập vào đá và dừng lại ngay tại chỗ, khiến người nông dân khó có thể tiếp tục cày.
a group of seven bright stars that can only be seen from the northern half of the world
một nhóm bảy ngôi sao sáng chỉ có thể nhìn thấy từ nửa phía bắc của thế giới
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()