Định nghĩa của từ sporty

Phát âm từ vựng sporty

sportyadjective

Thể thao

/ˈspɔːti//ˈspɔːrti/

Nguồn gốc của từ vựng sporty

Từ "sporty" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900, phát triển từ "sport", bản thân từ này đã có lịch sử lâu đời. "Sport" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desport", có nghĩa là "amusement" hoặc "diversion". "Sporty" ban đầu mô tả một cái gì đó liên quan đến thể thao, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các đặc điểm liên quan đến thể thao, chẳng hạn như năng động, tràn đầy năng lượng và khỏe mạnh. Việc sử dụng rộng rãi này đã dẫn đến việc áp dụng nó để mô tả con người, quần áo và thậm chí cả phương tiện thể hiện những phẩm chất này.

Tóm tắt từ vựng sporty

type tính từ

meaning(thông tục) thể thao, có tính chất thể thao

meaningthượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm

meaningloè loẹt, chưng diện (quần áo...)

Ví dụ của từ vựng sportynamespace

liking or good at sport

thích hoặc giỏi thể thao

  • I'm not very sporty.

    Tôi không phải là người thích thể thao lắm.

bright, attractive and informal; looking suitable for wearing for sports

tươi sáng, hấp dẫn và thân mật; nhìn thích hợp để mặc khi chơi thể thao

  • a sporty cotton top

    áo cotton thể thao

fast and attractive

nhanh chóng và hấp dẫn

  • a sporty Mercedes

    một chiếc Mercedes thể thao


Bình luận ()