
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quét sạch
Nguồn gốc của từ "swept" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swætan", có nghĩa là "lắc hoặc ném". Theo thời gian, từ này phát triển thành nghĩa là "di chuyển nhanh và mạnh", cuối cùng dẫn đến nghĩa hiện đại là "làm sạch hoặc dọn sạch (một nơi) bằng cách vung chổi hoặc bàn chải qua lại". Tiền tố "sw-" trong tiếng Anh cổ cũng có một nghĩa riêng biệt, có liên quan đến "sweat" và ám chỉ đến sự gắng sức hoặc lao động thể chất mạnh mẽ. Nhìn chung, từ "swept" kết hợp các khái niệm cổ xưa về chuyển động mạnh mẽ và làm việc chăm chỉ để mô tả hành động dọn sạch một không gian một cách hiệu quả.
danh từ
sự quét
to sweep the strings: lướt ngón tay trên dây đàn
to sweep one's hand over one's hair: vuốt tóc
to sweep down on the enemy: lao nhanh vào quân địch
sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt
battery sweeps the approaches: khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
to sweep the floor: quét sàn nhà
đoạn cong, đường cong
plain sweeps away to the sea: cánh đồng trải ra đến bờ biển
nội động từ swept
lướt nhanh, vút nhanh
to sweep the strings: lướt ngón tay trên dây đàn
to sweep one's hand over one's hair: vuốt tóc
to sweep down on the enemy: lao nhanh vào quân địch
đi một cách đường bệ
battery sweeps the approaches: khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
to sweep the floor: quét sàn nhà
trải ra, chạy (về phía)
plain sweeps away to the sea: cánh đồng trải ra đến bờ biển
Gió biển thổi qua thị trấn ven biển nhỏ, làm lá cây xào xạc và mang theo mùi mặn của biển gần đó.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, một làn gió nhẹ thổi qua những ngọn đồi nhấp nhô, thì thầm vào tai những người nông dân đang làm việc trên đồng ruộng.
Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi trong khi người dân tuyệt vọng cố gắng sơ tán.
Quả bóng tennis lướt qua lưới và rơi xuống sân đối phương, giúp người chơi ghi được một điểm và tiến gần hơn đến chiến thắng.
Cây chổi quét qua bếp, dọn sạch đống bừa bộn còn sót lại từ bữa sáng và chuẩn bị không gian cho việc nấu nướng ngày hôm sau.
Gió thổi qua những con phố vắng tanh, làm xào xạc những chiếc túi và giấy tờ mà những người hàng xóm bỏ lại khi cơn bão đang tới gần.
Những cánh buồm của con tàu lướt trên mặt nước, đưa hành khách đến đích.
Các vận động viên đã chạy khắp sân vận động, bỏ lại các đối thủ phía sau phía sau khi họ về đích ở vị trí đầu tiên.
Tuyết tràn qua thị trấn, phủ lên thế giới một tấm chăn trắng lấp lánh khi người dân co ro trong những ngôi nhà ấm áp.
Các căn cứ đã đầy, và người đánh bóng vung gậy vào cú ném tiếp theo, đưa bóng bay vút lên không trung và ra khỏi sân bóng để ghi điểm grand slam.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()