Định nghĩa của từ The Financial Times

Phát âm từ vựng The Financial Times

The Financial Times

Thời báo tài chính

/ðə faɪˌnænʃl ˈtaɪmz//ðə faɪˌnænʃl ˈtaɪmz/

Ví dụ của từ vựng The Financial Timesnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng The Financial Times


Bình luận ()