
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quả óc chó
Từ "walnut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "walnute" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hnel" hoặc "hnelw" dùng để chỉ loại hạt. Sau đó, từ này chịu ảnh hưởng của tiếng Anh trung đại "wale" có nghĩa là "foreign" hoặc "strange", có thể là do quả óc chó được người Norman du nhập vào Anh. Trong các ngôn ngữ Đức, từ quả óc chó tương tự như từ tiếng Anh, chẳng hạn như tiếng Đức cổ "walnaht" và tiếng Đức hiện đại "Walnuss". Từ này cũng được tìm thấy trong tiếng Frisian cổ là "walnôt" và tiếng Bắc Âu cổ là "helnut", điều này cho thấy từ này đã lan rộng khắp các vùng nói tiếng Đức trong thời kỳ trung cổ. Từ tiếng Anh hiện đại "walnut" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và vẫn được dùng để chỉ loại hạt ăn được của cây óc chó.
danh từ
quả óc chó
(thực vật học) cây óc chó
gỗ cây óc chó
the light-brown nut of the walnut tree that has a rough surface and a hard round shell in two halves
hạt màu nâu nhạt của cây óc chó có bề mặt nhám và vỏ tròn cứng gồm hai nửa
the tree on which walnuts grow
cây mà quả óc chó mọc trên đó
the brown wood of the walnut tree, used in making furniture
gỗ óc chó màu nâu, dùng làm đồ nội thất
bàn viết quả óc chó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()