Định nghĩa của từ walnut

Phát âm từ vựng walnut

walnutnoun

quả óc chó

/ˈwɔːlnʌt//ˈwɔːlnʌt/

Nguồn gốc của từ vựng walnut

Từ "walnut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "walnute" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hnel" hoặc "hnelw" dùng để chỉ loại hạt. Sau đó, từ này chịu ảnh hưởng của tiếng Anh trung đại "wale" có nghĩa là "foreign" hoặc "strange", có thể là do quả óc chó được người Norman du nhập vào Anh. Trong các ngôn ngữ Đức, từ quả óc chó tương tự như từ tiếng Anh, chẳng hạn như tiếng Đức cổ "walnaht" và tiếng Đức hiện đại "Walnuss". Từ này cũng được tìm thấy trong tiếng Frisian cổ là "walnôt" và tiếng Bắc Âu cổ là "helnut", điều này cho thấy từ này đã lan rộng khắp các vùng nói tiếng Đức trong thời kỳ trung cổ. Từ tiếng Anh hiện đại "walnut" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và vẫn được dùng để chỉ loại hạt ăn được của cây óc chó.

Tóm tắt từ vựng walnut

type danh từ

meaningquả óc chó

meaning(thực vật học) cây óc chó

meaninggỗ cây óc chó

Ví dụ của từ vựng walnutnamespace

meaning

the light-brown nut of the walnut tree that has a rough surface and a hard round shell in two halves

hạt màu nâu nhạt của cây óc chó có bề mặt nhám và vỏ tròn cứng gồm hai nửa

meaning

the tree on which walnuts grow

cây mà quả óc chó mọc trên đó

meaning

the brown wood of the walnut tree, used in making furniture

gỗ óc chó màu nâu, dùng làm đồ nội thất

  • a walnut writing desk

    bàn viết quả óc chó

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng walnut


Bình luận ()