It’s my first time flying

Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay
Staff:
Excuse me sir, you rung the bell?Xin lỗi thưa anh, anh vừa gọi tiếp viên đúng không ạ?
Ken:
Yes, I was wondering about that strange shaking we experienced a moment ago. Is something wrong with the plane? Are we going to crash?Vâng, tôi đang thắc mắc về cú rung lắc kì lạ vừa nãy. Có chuyện gì với máy bay sao? Có phải máy bay sắp bị rơi không?
Staff:
No, we’re not going to crash – I hope! That was just a bit of turbulence. It’s quite common.Không, chúng ta sẽ không bị rơi máy bay - tôi hy vọng vậy! Đó chỉ là một chút nhiễu động thôi ạ. Nó vẫn thường xảy ra.
Ken:
Oh, thank goodness. I was a little nervous there …Lạy chúa. Tôi đã hơi lo lắng quá …
Staff:
Can I get you something to help you relax? A drink, perhaps?Tôi lấy cho anh chút đồ uống để giúp anh đỡ căng thẳng nhé?
Ken:
Yes, that’s a good idea. Do you have any whiskey?Ý hay đấy. Cô có rượu whiskey không?
Staff:
Of course. I’ll go and get some for you.Tất nhiên ạ. Tôi sẽ lấy cho anh.
Ken:
You’re a star.Cô là ngôi sao đấy.
Staff:
There you go sir. Is there anything else you need?Rượu đây thưa anh. Anh còn cần gì nữa không?
Ken:
Actually yes, my TV doesn’t have any sound so I’m having difficulty following the plot of the film I’m watching.Có đấy, ti vi của tôi không có âm thanh nên tôi rất khó theo dõi được diễn biến của bộ phim tôi đang xem.
Staff:
That’s because your headset isn’t plugged in sir.Đó là bởi vì tai nghe của anh chưa được cắm đấy ạ.
Ken:
Oh, silly me! It’s my first time flying, so I’m feeling somewhat anxious. My head’s not in the right place.Ồ, ngớ ngẩn thật! Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay nên tôi cảm thấy có chút lo lắng. Trí óc tôi hơi rối loạn chút!
Staff:
No problem at all sir. If you need anything else just ring the bell. Enjoy your whiskey.Không vấn đề gì ạ. Nếu anh cần gì cứ nhấn chuông. Anh thưởng thức rượu whiskey đi nhé!
Ken:
Thank you very much for your help.Cảm ơn nhiều.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

runexperiencingstrangecommongettinghavingfeeling

Tóm Tắt

Hành khách, lo lắng rõ ràng và hơi hoảng loạn, đến gần một người quản lý không khí để hỏi về một trải nghiệm đáng lo ngại mà họ có trong chuyến bay. Họ đề cập đến việc giật mình bởi một tiếng chuông reo và trải qua một sự rung chuyển kỳ lạ, khiến họ sợ rằng chiếc máy bay có thể gặp nguy hiểm hoặc trên đường vì một vụ tai nạn. Người quản lý không khí trấn an hành khách, giải thích rằng đó chỉ là nhiễu loạn, một sự xuất hiện phổ biến. Sự nhẹ nhõm có thể sờ thấy khi hành khách cảm ơn người quản lý vì lời giải thích của họ. Để giảm bớt sự lo lắng của hành khách và giúp họ thư giãn, người quản lý đề nghị cung cấp một cái gì đó nhẹ nhàng. Người quản lý hỏi liệu hành khách có muốn uống và hỏi cụ thể liệu rượu whisky có phù hợp không. Hành khách đồng ý rằng đó là một ý tưởng tốt. Người quản lý không khí khởi hành để lấy một ít rượu whisky cho hành khách, nhận lại một "bạn là một ngôi sao" biết ơn. Khi trở về với rượu whisky được yêu cầu, người quản lý kiểm tra xem có gì khác không. Hóa ra hành khách cũng cần hỗ trợ với TV của họ; Họ đã không thể nghe bộ phim vì họ quên cắm tai nghe. Người quản lý không khí vui lòng nhắc nhở họ về sự giám sát này và trấn an tờ rơi lần đầu tiên rằng nó là một sai lầm phổ biến. Cuộc trò chuyện kết thúc với hành khách bày tỏ lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của người quản lý không khí, thừa nhận rằng đây thực sự là lần đầu tiên của họ bay.
Hy vọng chủ đề It’s my first time flying sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()