Where is my boat?

Cái thuyền của con đâu?
Anna:
Mom, where is my boat?Mẹ ơi, cái thuyền của con đâu?
Mom:
Oh, don't cry, Anna. I'll help you find it. What boat do you want, Anna?Đừng khóc, Anna. Mẹ sẽ giúp con tìm. Con muốn tìm chiếc thuyền nào nào?
Anna:
It's a blue paper boat I made this morning. I left it on the table and when I came back, it was not there anymore.Đó là chiếc thuyền giấy màu xanh dương con gấp sáng nay. Con để nó ở trên bàn và khi quay lại thì nó không còn trên bàn nữa.
Mom:
Oh, it's a paper boat, right? Did you look around the table?Ồ, đó là một chiếc thuyền giấy phải không? Con đã tìm quanh bàn chưa?
Anna:
No, I didn't.Con chưa ạ.
Mom:
Then let's go look again. I think it's around somewhere.Vậy chúng ta cùng tìm lại nhé. Mẹ nghĩ nó chỉ ở đâu đó quanh đây thôi.
Anna:
Yes, Mom. ... Ah, it's here, under the table. Thanks, Mom.Vâng ạ. ... À, nó đây rồi, ở dưới bàn. Con cám ơn mẹ ạ.
Mom:
You're welcome, honey.Không có gì, con yêu.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

cryfindmadeleavenotaroundunder

Tóm Tắt

Anna giải thích: "Đó là một chiếc thuyền giấy màu xanh sáng nay. Tôi để nó trên bàn và khi tôi quay lại, nó không còn ở đó nữa." Mẹ cô đã trả lời một cách chu đáo, "Ồ, đó là một chiếc thuyền giấy, phải không? Bạn có nhìn quanh bàn không?" Anna lắc đầu, "Không, tôi đã không." Không do dự, mẹ đề nghị, "Sau đó, chúng ta hãy đi xem lại. Tôi nghĩ rằng nó ở đâu đó." Cảm thấy hy vọng, Anna trả lời: "Vâng, mẹ. ... Ah, nó ở đây, dưới bàn. Cảm ơn mẹ." Mẹ cô mỉm cười ấm áp và nói: "Em được chào đón, em yêu."
Hy vọng chủ đề Where is my boat? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()