Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Co.
Phát âm từ vựng
Co.
Co.
abbreviation
Công ty
/kəʊ/
/kəʊ/
Ví dụ của từ vựng
Co.
namespace
company
Pitt, Briggs & Co.
county
and other members of a group of people
Were Jane and co. at the party?
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Co.
Co.
CO
abbreviation
co-
co-op
noun
co-opt
verb
co-star
verb
co-occur
verb
co-pilot
noun
co-sign
verb
co-star
noun
co-wife
noun
co-parent
noun
co-author
verb
co-author
noun
co-driver
noun
co-parent
verb
co-worker
noun
co-branding
noun
co-authorship
noun
co-curricular
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()