Định nghĩa của từ down-low

Phát âm từ vựng down-low

down-lowadjective

xuống thấp

/ˈdaʊn ləʊ//ˈdaʊn ləʊ/

Ví dụ của từ vựng down-lownamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng down-low


Bình luận ()