Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
low-down
Phát âm từ vựng
low-down
low-down
adjective
hạ thấp
/ˈləʊ daʊn/
/ˈləʊ daʊn/
Ví dụ của từ vựng
low-down
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
low-down
low-down
noun
down-low
adjective
down-low
noun
the down-low
the low-down
on the down-low
on the down-low
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()