Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
down-low
Phát âm từ vựng
down-low
down-low
noun
xuống thấp
/ˈdaʊn ləʊ/
/ˈdaʊn ləʊ/
Ví dụ của từ vựng
down-low
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
down-low
down-low
adjective
low-down
noun
low-down
adjective
the low-down
Thành ngữ của từ vựng
down-low
on the down-low
secretly; not wanting other people to discover what you are doing
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()