Định nghĩa của từ mildly

Phát âm từ vựng mildly

mildlyadverb

nhẹ

/ˈmaɪldli//ˈmaɪldli/

Nguồn gốc của từ vựng mildly

"Mildly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "milde", có nghĩa là "nhẹ nhàng, mềm mại hoặc vừa phải". Hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc chất lượng, được thêm vào sau đó. Hành trình của từ này qua thời gian phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: trạng thái "không mạnh mẽ hay nghiêm khắc" mà đúng hơn là "gentle" trong tác động của nó.

Tóm tắt từ vựng mildly

type phó từ

meaningnhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu

meaningdịu dàng, hoà nhã, ôn hoà

meaningmềm yếu, nhu nhược, yếu đuối

Ví dụ của từ vựng mildlynamespace

slightly; not very much

nhẹ nhàng; không nhiều lắm

  • mildly surprised/irritated/interested

    hơi ngạc nhiên/khó chịu/quan tâm

  • Those figures are mildly encouraging, but we need faster progress.

    Những con số đó hơi đáng khích lệ, nhưng chúng ta cần tiến bộ nhanh hơn.

  • The breeze carried a mildly sweet scent of blooming flowers.

    Làn gió mang theo mùi hương ngọt ngào thoang thoảng của những bông hoa đang nở.

  • The sun's rays warmed the air slightly, creating a mildly comfortable atmosphere.

    Những tia nắng mặt trời làm ấm không khí một chút, tạo nên bầu không khí dễ chịu nhẹ nhàng.

  • The tang of saltwater was present in the mildly misty air by the shore.

    Mùi vị của nước biển thoang thoảng trong không khí hơi sương mù gần bờ biển.

in a gentle manner

một cách nhẹ nhàng

  • ‘I didn't mean to upset you,’ he said mildly.

    “Anh không có ý làm em buồn,” anh nói nhẹ nhàng.

Thành ngữ của từ vựng mildly

to put it mildly
used to show that what you are talking about is much more extreme, etc. than your words suggest
  • The result was unfortunate, to put it mildly (= it was extremely unfortunate).
  • To say I’m disgusted is putting it mildly.

  • Bình luận ()