
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tắt, khỏi, cách, rời
Từ "off" có một lịch sử phong phú! Từ tiếng Anh cổ "off" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*afuzz", có nghĩa là "away" hoặc "from". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng được cho là có liên quan đến từ tiếng Latin "ab", cũng có nghĩa là "away" hoặc "from". Trong tiếng Anh cổ, "off" được dùng để chỉ sự tách biệt hoặc loại bỏ, như trong "off" fen (từ đầm lầy) hoặc "off" ship (từ tàu). Từ này cũng phát triển các hàm ý tiêu cực, chẳng hạn như "off-kilter" (cong vẹo) hoặc "off-color" (ốm). Trong suốt tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại, "off" tiếp tục phát triển, mang những ý nghĩa và sắc thái ý nghĩa mới. Đến thế kỷ 18, "off" đã trở thành một giới từ đa năng, có thể chỉ sự tách biệt, loại bỏ hoặc từ chối (ví dụ: "off the hook", "off to bed"). Ngày nay, "off" là một phần cơ bản của tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.
phó từ
tắt
to mount a horse on the off side: lên ngựa bên phải
to drive the enemy off the seas: đuổi quân thù ra khỏi mặt biển
the island is off the coast: đảo cách xa bờ
đi, đi rồi
to be on the off side of the wall: ở phía bên kia tường
off with you: đi đi, cút đi
ra khỏi, đứt, rời
to cut something off: cắt cái gì rời hẳn ra
one of the wheels flew off: một bánh xe long hẳn ra
to take one's clothes off: cởi quần áo ra
giới từ
khỏi, cách, rời
to mount a horse on the off side: lên ngựa bên phải
to drive the enemy off the seas: đuổi quân thù ra khỏi mặt biển
the island is off the coast: đảo cách xa bờ
chơi chấp năm
to be on the off side of the wall: ở phía bên kia tường
off with you: đi đi, cút đi
used to say that something has been removed or become separated
dùng để nói rằng một cái gì đó đã bị loại bỏ hoặc trở nên tách biệt
Anh ấy đã cạo râu rồi.
Cởi áo khoác ra.
Chắc nhãn đã rơi ra rồi.
Đừng để kem đánh răng ở trên cùng.
not connected or functioning
không được kết nối hoặc hoạt động
Nước đã tắt.
Đảm bảo TV đã tắt.
away from a place; at a distance in space or time
xa một nơi; ở một khoảng cách trong không gian hoặc thời gian
Tôi gọi cho anh ấy nhưng anh ấy đã bỏ chạy.
Anh ta bị ngã khỏi thang và bị gãy tay.
Sarah đang đi đâu đó ở Ấn Độ.
Tôi phải đi (= tôi phải rời đi) sớm.
Bây giờ mùa hè không còn xa nữa.
Một giải pháp vẫn còn một chặng đường dài.
Đi thôi! Hãy tận hưởng nhé!
away from work or duty
xa công việc hoặc nghĩa vụ
Hôm nay cô ấy nghỉ.
Tôi có ba ngày nghỉ vào tuần tới.
Bạn đã nghỉ bao nhiêu ngày?
Tôi cần một chút thời gian nghỉ ngơi.
starting a race
bắt đầu một cuộc đua
Họ đang tắt (= cuộc đua đã bắt đầu).
taken from the price
lấy từ giá
giày giảm giá $20
Tất cả các áo sơ mi đều được giảm giá 10%.
no longer going to happen; cancelled
sẽ không còn xảy ra nữa; đã hủy bỏ
Đám cưới đã kết thúc.
no longer available or being served
không còn có sẵn hoặc đang được phục vụ
Xin lỗi, con vịt đã tắt.
behind or at the sides of the stage in a theatre
phía sau hoặc hai bên sân khấu trong rạp hát
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()