
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khói, hơi thuốc, hút thuốc, bốc khói, hơi
Từ "smoke" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smōc", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*smukiz", có nghĩa là "xoắn ốc hướng lên trên" hoặc "nổi lên theo cột". Điều này có thể là do hình dạng và chuyển động của khói khi bốc lên từ đám cháy. Từ "smoke" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ khoảng thế kỷ thứ 5. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm không chỉ chất hữu hình được tạo ra bởi quá trình đốt cháy mà còn bao gồm cả hành động tạo ra nó (ví dụ: "to smoke a cigarette") và thậm chí cả mùi hoặc hương vị do một thứ gì đó tỏa ra (ví dụ: "the smoke of a barbecue"). Ngày nay, từ "smoke" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ khoa học và công nghệ đến văn học và hội thoại hàng ngày.
danh từ
khói
lamp smokes ceiling: đèn làm đen trần nhà
the porridge is smoked: cháo có mùi khói
hơi thuốc
to smoke insects: hun sâu bọ
(từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà
to smoke oneself ill (sick): hút thuốc đến ốm người
to smoke oneself into calmness: hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần
nội động từ
bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi
lamp smokes ceiling: đèn làm đen trần nhà
the porridge is smoked: cháo có mùi khói
hút thuốc
to smoke insects: hun sâu bọ
the grey, white or black gas that is produced by something burning
khí màu xám, trắng hoặc đen được tạo ra bởi một vật gì đó đang cháy
khói thuốc lá/thuốc lá
Những cột khói đen có thể được nhìn thấy bốc lên từ khu vực này.
Vụ nổ đã tạo ra một đám khói khổng lồ lên bầu trời.
Những đám khói đen dày đặc cuồn cuộn từ ống xả của ô tô.
Mắt anh cay xè vì khói từ đám cháy.
Khói từ điếu thuốc của họ cuộn lên.
Phần lớn những người chết trong đám cháy đều chết vì ngạt khói.
Kiểm tra thiết bị báo khói của bạn xem có pin chết không.
Phù thủy biến mất trong một làn khói.
Tôi chắc chắn có thể ngửi thấy mùi khói.
Làn khói xanh cuộn lên từ điếu thuốc của cô.
Đừng thổi khói vào mặt tôi!
Hàng trăm người tử vong mỗi năm do hít phải khói thuốc lá thụ động.
Tôi tự học cách thổi vòng khói.
Câu lạc bộ có một máy tạo khói và màn trình diễn laser.
an act of smoking a cigarette
hành động hút thuốc lá
Cậu ra ngoài hút thuốc à?
Anh ấy đang ở sau vườn hút thuốc.
London, or another large city
London, hoặc một thành phố lớn khác
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()