
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
Từ "something" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "somē" hoặc "somewhat", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*samizo", có nghĩa là "semblance" hoặc "likeness". Gốc PIE này cũng được thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "same" và "similar". Trong tiếng Anh cổ, "somē" được dùng để chỉ mức độ hoặc phạm vi, tương tự như cách chúng ta sử dụng "somewhat" hoặc "một chút" ngày nay. Ví dụ, "He has somē knowledge" có nghĩa là "He has some knowledge". Từ này phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), "something" xuất hiện như một danh từ số ít có nghĩa là "một vật" hoặc "một đối tượng". Đến thế kỷ 16, nghĩa hiện đại của nó là một đại từ bất định, có nghĩa là "bất kỳ vật gì" hoặc "một đối tượng không cụ thể", đã phát triển. Trong suốt lịch sử của mình, "something" vẫn là một từ đa năng và hữu ích trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền đạt cảm giác không chắc chắn, mơ hồ hoặc xấp xỉ.
danh từ & đại từ
một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
this is something like a cake: đây mới thật là bánh
điều này, việc này
he was something impatient: nó hơi sốt ruột
he was something troubled: anh ta hơi băn khoăn một chút
cái đúng, cái có lý
there is something in what you said: có cái đúng trong lời anh nói đấy
phó từ
something like (thông tục) mới thật là
this is something like a cake: đây mới thật là bánh
(từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít
he was something impatient: nó hơi sốt ruột
he was something troubled: anh ta hơi băn khoăn một chút
a thing that is not known or mentioned by name
một điều không được biết đến hoặc đề cập đến bằng tên
Chúng tôi dừng lại để ăn gì đó.
Hãy cho tôi một cái gì đó để làm.
Có điều gì đó không ổn với TV.
Có điều gì đó ở nơi này làm tôi sợ hãi.
Đừng chỉ đứng đó. Làm việc gì đó!
Tên anh ấy là Alan gì đó (= tôi không biết tên khác của anh ấy).
Cô ấy là giáo sư về thứ này hay thứ khác (= tôi không chắc chắn về điều gì) ở Leeds.
Anh ấy là một cái gì đó trong (= có một công việc liên quan đến) truyền hình.
Xe đâm vào cây hay gì đó.
Tôi chỉ có thể ăn một chút gì đó.
a thing that is thought to be important or worth taking notice of
một điều được cho là quan trọng hoặc đáng chú ý
Có điều gì đó trong (= một số sự thật hoặc một số sự kiện hoặc quan điểm đáng xem xét) những gì anh ấy nói.
Thật là một điều gì đó (= một điều mà bạn nên cảm thấy hạnh phúc) khi có một công việc trong những ngày này.
‘Chúng ta sẽ hoàn thành vào ngày mai.’ ‘Dù sao thì đó cũng là một điều gì đó (= một điều tốt).’
used to show that a description or an amount, etc. is not exact
được sử dụng để chỉ ra rằng mô tả hoặc số tiền, v.v. là không chính xác
Cô ấy gọi gì đó sau mười giờ.
một bộ phim hài mới nhằm vào độ tuổi ba mươi (= những người từ ba mươi đến bốn mươi tuổi)
Nó có vị gì đó giống như dưa.
Họ trả chín bảng một giờ. Một cái gì đó như thế.
Cô ấy thấy mình là một người nổi tiếng (= ở một mức độ nào đó).
Chương trình có liên quan gì đó đến (= theo một cách nào đó về) môi trường.
Anh nhìn cô với cái nhìn gượng gạo, có gì đó vừa thích thú vừa tiếc nuối.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()