Định nghĩa của từ starkly

Phát âm từ vựng starkly

starklyadverb

hoàn toàn

/ˈstɑːkli//ˈstɑːrkli/

Nguồn gốc của từ vựng starkly

Từ "starkly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "steorc", có nghĩa là "strong" hoặc "kiên định". Theo thời gian, nó phát triển thành nghĩa là "rigid" hoặc "không khoan nhượng", và cuối cùng mang nghĩa là "harsh" hoặc "khắc khổ". "Stark" bắt đầu mô tả những thứ trần trụi và không có đồ trang trí, và "starkly" phản ánh sự thiếu trang trí này, nhấn mạnh bản chất thô sơ và không được trang trí của một thứ gì đó.

Tóm tắt từ vựng starkly

typephó từ

meaninghoàn toàn; một cách rõ ràng

Ví dụ của từ vựng starklynamespace

meaning

in a way that is unpleasant, real and impossible to avoid; completely

theo cách khó chịu, thực tế và không thể tránh khỏi; hoàn toàn

  • We are starkly aware of the risks.

    Chúng tôi nhận thức rõ ràng về những rủi ro.

  • These theories contrast starkly with the reality of everyday life.

    Những lý thuyết này hoàn toàn trái ngược với thực tế cuộc sống hàng ngày.

meaning

in a way that is easy to see because it is very different

theo cách dễ nhận thấy vì nó rất khác

  • The lighthouse stood out starkly against the dark sky.

    Ngọn hải đăng nổi bật trên nền trời tối.

meaning

in a way that looks severe because it has no colour or decoration

theo cách có vẻ nghiêm trọng vì nó không có màu sắc hay trang trí

  • The interior is starkly simple.

    Nội thất hoàn toàn đơn giản.


Bình luận ()