me là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ me trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ me

menoun

tôi, tao, tớ

/ɛmˈiː/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>me</strong>

Từ me bắt nguồn từ đâu?

Nguồn gốc của từ "me" không được ghi chép đầy đủ, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ tiếng Anh cổ "mē" xuất phát từ tiếng Đức nguyên thủy "*miz" và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*me", được dùng để chỉ chính mình. Từ tiếng Anh cổ "mē" được dùng như một đại từ chủ ngữ và khách ngữ, và dần dần phát triển thành tiếng Anh trung đại "me" vào khoảng thế kỷ 11. Trong tiếng Anh trung đại, "me" thường được dùng cùng với các đại từ khác như "my" và "mine" để chỉ chính mình. Cách viết của "me" vẫn tương đối nhất quán qua nhiều thế kỷ, với từ tiếng Anh hiện đại "me" xuất hiện vào thế kỷ 15. Ngày nay, "me" được sử dụng như một đại từ chủ ngữ, một đại từ tân ngữ và đôi khi là một đại từ tân ngữ gián tiếp. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, nhưng từ nguyên của "me" vẫn là chủ đề được các nhà ngôn ngữ học và những người đam mê ngôn ngữ quan tâm và nghiên cứu.

Tóm tắt từ vựng me

type đại từ

meaningtôi, tao, tớ

Ví dụ của từ vựng menamespace

  • Sally took a picture of me at the beach last summer.

    Sally đã chụp ảnh tôi ở bãi biển vào mùa hè năm ngoái.

  • I felt exhausted after the long hike, but the view from the mountaintop was worth it for me.

    Tôi cảm thấy kiệt sức sau chặng đường đi bộ dài, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi thực sự xứng đáng với công sức tôi bỏ ra.

  • My favorite food is sushi, and I simply cannot resist ordering it whenever I see it on a menu.

    Món ăn yêu thích của tôi là sushi, và tôi không thể cưỡng lại việc gọi món này bất cứ khi nào nhìn thấy nó trên thực đơn.

  • As an introvert, I prefer to spend quiet evenings at home, rather than going out and mingling with crowds.

    Là người hướng nội, tôi thích dành những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn là ra ngoài và hòa nhập với đám đông.

  • I am proud to say that I have completed marathons in the past year, each one pushing me beyond my limits.

    Tôi tự hào khi nói rằng tôi đã hoàn thành các cuộc chạy marathon trong năm qua, mỗi cuộc đều thúc đẩy tôi vượt qua giới hạn của mình.


Bình luận ()